Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
có hại
[có hại]
|
harmful; dangerous; injurious; prejudicial; detrimental; hurtful; noxious; pernicious; damaging
Smoking is dangerous to your health
Prolonged exposure to the sun is harmful to the skin
Too many late nights can be bad for you
Chuyên ngành Việt - Anh
có hại
[có hại]
|
Vật lý
deleterious
Xây dựng, Kiến trúc
deleterious